Máy làm mát trục vít bằng nước

BÁO GIÁ SẢN PHẨM

Máy làm mát trục vít bằng nước

Fill out this field
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Fill out this field
Fill out this field
Fill out this field

◆ Thiết bị có các chức năng bảo vệ hoàn chỉnh, bao gồm trình tự pha điện, điện áp cao và thấp, quá tải động cơ, mức chất lỏng thấp, bảo vệ chống đông, v.v.
◆ Sử dụng khung hàn tổng thể có độ bền cao và vật liệu phun sơn ngoài trời
◆ Sử dụng máy nén thương hiệu nhập khẩu từ Châu Âu, Châu Mỹ và Nhật Bản và bộ trao đổi nhiệt dạng ống ren hiệu suất cao
◆ Bình chứa nước và ống dẫn nước được làm bằng thép không gỉ SUS304
◆ Van lạnh được sản xuất từ ​​các thương hiệu nổi tiếng như Danfoss, Sporan, Carle
◆ Linh kiện điện đến từ các thương hiệu nổi tiếng như ABB, Siemens và Omron.
◆ Bật/tắt nguồn từ xa tiêu chuẩn, giao diện thụ động lỗi toàn diện, giao tiếp Rs485 tùy chọn
◆ Phương pháp điều khiển sử dụng điều khiển tự động bằng máy vi tính hoặc điều khiển PLC
◆ Chất làm lạnh tùy chọn bao gồm R22, R407C, R404A, R134A, R410A, v.v.
◆ Thiết bị bay hơi có thể được lựa chọn từ nhiều loại khác nhau như loại tấm thép không gỉ, loại vỏ và ống, loại cuộn, loại chống axit và kiềm và chống ăn mòn, v.v.
◆ Màu khung mặc định là RAL 7045 và màu kim loại tấm là RAL 7075. Nó cũng có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.

水冷螺杆低温冷水机组技术参数表(单压缩机)
máy làm mát trục vít bằng nước
Water Cooled Low Temperature Screw Chiller technical parameter table(Single Compressor)
hạng mục Item đơn vị Unit qui cách Model
ACL-180WS ACL-260WS ACL-340WS ACL-410WS ACL-470WS ACL-510WS ACL-580WS ACL-710WS ACL-790WS ACL-830WS ACL-930WS
Công suất làm lạnh Cooling Capacity (Nhiệt độ xả outlet liquid temperature -30℃) kcal/h 36636 54696 72928 86774 103114 108876 128398 156004 171398 184126 205454
kW 42.6 63.6 84.8 100.9 119.9 126.6 149.3 181.4 199.3 214.1 238.9
Công suất làm lạnh Cooling Capacity (Nhiệt độ xả outlet liquid temperature -20℃) kcal/h 58306 87049 116065 138101 164106 173276 204345 248280 272780 293037 326980
kW 67.8 101.2 135 160.6 190.8 201.5 237.6 288.7 317.2 340.7 380.2
Công suất làm lạnh Cooling Capacity ( Nhiệt độ xả outlet liquid temperature -10℃) kcal/h 71015 106023 141364 168203 199876 211045 248887 302398 332238 356910 398252
kW 82.6 123.3 164.4 195.6 232.4 245.4 289.4 351.6 386.3 415 463.1
Dòng điện hoạt động tối đa Maximum Running Current A 121 171 220 268 310 336 377 453 498 534 620
Tổng công suất đầu vào của thiết bị Total Power Input kW 60 88.2 114.3 138.4 163.4 172.5 201.4 243.2 271.1 288.8 317.7
chất làm lạnh Refrigerant R404A
Phạm vi điều chỉnh năng lượng Steps Control % 0/33/66/100 0/25/50/75/100
Chế độ điều khiển hoạt động Control Type Siemens PLC điều khiển hoàn toàn tự động, màn hình cảm ứng LCD màu
Siemens PLC Automatic Control, Color LCD Touch Screen
điện áp Power Supply Type 3N,380V,50Hz
thiết bị bảo vệ an toàn
Safety Protection Device
Bảo vệ quá tải, bảo vệ mất pha ngược, bảo vệ áp suất cao/thấp, van an toàn, bảo vệ dòng nước thấp, bảo vệ chênh lệch áp suất dầu thấp, bảo vệ nhiệt độ khí thải cao, bảo vệ chống đông, v.v.
Overload、 Inverse Phase、High/Low Pressure、 Safety Valve、 Water Flow、Oil Level、Exhaust Temperature、 Antifreeze Protection,etc
máy nén
Compressor
loại
Type
Loại vít nửa kín
Semi-hermetic Screw
tụ điện
Condenser
loại
Type
Loại vỏ và ống
Shell And Tube Type
dòng nước
Water Flow
m3/h 43 64 86 102 121 128 151 183 201 216 241
không thấm nước
Water Pressure Drop
kPa 95 35 35 35 35 35 35 43 43 43 71
mặt bích ống nước
In/Out Pipe Size
DN 80 100 100 125 125 125 150 150 200 200 150
thiết bị bay hơi
Evaporator
loại
Type
vỏ và ống khô
Dry Shell And Tube Type
dòng chảy
Liquid Flow
m3/h 34 51 69 82 97 102 121 147 161 173 193
giảm áp suất
Pressure Drop
kPa 85 32 32 32 32 32 32 36 36 36 36
Tiếp quản mặt bích
In/Out Pipe Size
DN 80 100 100 125 125 125 150 150 200 200 150
kích thước
Outline Size
A(dài)Length mm 2670 2920 2970 3280 3300 3300 3560 3580 3760 3760 3790
B(rông)Width mm 780 810 910 910 990 990 1080 1130 1180 1180 1270
C(cao)Height mm 1540 1690 1840 1890 1950 2010 2100 2250 2300 2300 2380
tổng trọng lượng
Net weight
kg 1130 1460 1790 2080 2320 2490 2770 3310 3630 3800 4210
Lượng nạp chất làm lạnh
Refrigerant Charge
kg 28 42 56 67 79 84 99 120 132 141 158
chú ý /Remarks:
1. Các thông số trên dựa trên nhiệt độ đầu vào/đầu ra nước làm mát là 30oC/35oC.
The above parameters based on cooling water inlet/outlet temperature of 30℃/35℃.
2.Công ty có quyền thay đổi các thông số trên mà không cần thông báo trước.。
We reserve the rights to change the parameters without notice.

Xem thêm

call Hotline Messenger zalo Chat Zalo Wechat Wechat Tiktok Tiktok