Lò hơi

BÁO GIÁ SẢN PHẨM

Lò hơi

Fill out this field
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Fill out this field
Fill out this field
Fill out this field
  • Lò hơi có hiệu suất cao: Ống khói có thiết kế ba đường và được trang bị bộ tiết kiệm năng lượng hiệu suất cao, hiệu suất trên 92%. Nếu thêm thiết bị ngưng tụ, hiệu suất có thể đạt gần 100%
  • Độ bền vượt trội: Có diện tích truyền nhiệt rộng rãi và cấu trúc WET-BACK của tấm sau ướt rất bền và chắc chắn
  • Hệ thống đốt hiệu suất cao: Hệ thống đốt tiên tiến giúp trường nhiệt độ trong buồng đốt đồng đều, hiệu suất đốt cháy cao, dễ vận hành và bảo trì
  • Thời gian khởi động ngắn: Chỉ mất khoảng 15 phút từ khi tự động đánh lửa đến khi tạo hơi với áp suất 8kg/㎝²
  • Tổn thất tản nhiệt nhỏ: vỏ nồi hơi ba lớp được cách nhiệt, tầng trong có lớp bông gốm, tầng giữa có bông khoáng và lớp xi măng cường lực bên ngoài để giảm tổn thất tản nhiệt và cải thiện độ bền của lớp vỏ bên ngoài
  • Kiểm soát an toàn hoàn toàn: Việc sử dụng các thiết bị kiểm soát an toàn ba mức nước và áp suất cực kỳ đáng tin cậy đảm bảo sự an toàn và vận hành của hệ thống
  • Bảo trì dễ dàng: Do cấu trúc thân máy và hệ thống đốt đơn giản và chắc chắn nên tất cả người vận hành hoặc nhân viên bảo trì đều có thể chủ động bảo trì
  • Tính thẩm mỹ cao: Cửa hộp khói phía trước được trang bị tấm cách nhiệt vừa đẹp vừa sang trọng, vừa giảm thất thoát nhiệt vừa đem lại môi trường hoạt động tốt
HẠNG MỤC ITEM ĐƠN VỊ
UNIT
MODEL
WNS1 WNS2 WNS3 WNS4 WNS5 WNS6 WNS8 WNS10 WNS12 WNS15 WNS20
Công suất bay hơi định mức Evaporative Power kg/hr 1000 2000 3000 4000 5000 6000 8000 10000 12000 15000 20000
Áp suất hơi định mức Steam Pressure MPa 1.0, 1.25, 1.6, 2.0, 2.5
Phương pháp đốt Type Of Control Ba giai đoạn HIGH – LOW – OFF Tỷ lệ PROPORTIONAL
Lượng nước đầy Weight-Full Water kg 4000 6700 8900 10900 11900 13400 17000 20100 20100 30000 35000
Khả năng giữ nước thông thường Normal Water Volume kg 3100 5300 7500 9000 10000 11400 13800 16300 16300 25100 28000
Trọng lượng gần đúng của lò Approx boiler Weight-empty kg 5300 7900 10500 13400 15600 16300 22800 26600 27300 34600 42100
Hiệu suất nhiệt Boiler Efficitency % ≥92%
FUEL CONSUMPTION
Dầu diesel Diesel Oil Kg/h 69 136 205 273 342 410 547 679 815 1018 1357
Khí tự nhiên Natural Gas Nm³/h 82 163 246 328 409 489 652 809 975 1214 1618
JOINT SIZE
Cổng vào dầu diesel Diesel Oil Inlet mm 20 20 20 20 20 20 20 25 25 25 25
Cổng vào khí tự nhiên Natural Gas Inlet mm 32 50 50 65 65 80 80 100 125 125 150
Cổng hơi chính Steam Outlet mm 50 65 80 100 125 125 150 200 200 200 200
Cổng vào nước Water Inlet mm 25 32 32 40 40 40 50 50 50 65 65
Cổng xả thải Drain mm 40 40 50 50 50*2 50*2 50*2 50*2 50*2 50*2
Van an toàn Safty Valve mm 40 50 65 50*2 50+65 50+65 65+80 80*2 80*2 100*2 100*2
Đường kính ống khói Chimney mm 350 430 480 580 670 670 870 870 1000 1000 1250
★Các sản phẩm được cập nhật liên tục, dữ liệu sản phẩm có thể thay đổi mà không cần thông báo trước
Products are constantly updated and product data may be subject to change without further notice

Xem thêm

call Hotline Messenger zalo Chat Zalo Wechat Wechat Tiktok Tiktok