HẠNG MỤC | ITEM | ĐƠN VỊ UNIT |
MODEL | |||||
YGW/YDL-120(D) | YGW/YDL-150(D) | YGW/YDL-200(D) | YGW/YDL-240(D) | YGW/YDL-300(D) | YGW/YDL-360(D) | |||
Phạm vi kiểm soát nhiệt độ | Temp control range | ℃ | 280℃ | |||||
Độ chính xác kiểm soát nhiệt độ | Temp control accuracy | ℃ | PID±1℃ | |||||
Công suất định mức | Rated power | KW | 120 | 150 | 200 | 240 | 300 | 360 |
Hiệu suất nhiệt | Thermal efficiency | % | 98 | 98 | 98 | 98 | 98 | 98 |
Áp suất tính toán | Design pressure | Mpa | 0.75 | 0.75 | 0.75 | 0.75 | 0.75 | 0.75 |
Công suất động cơ | Moter power | KW | 7.5 | 11 | 15 | 15 | 22 | 22 |
Lưu lượng bơm tuần hoàn | Pump flow | m³/h | 25 | 40 | 50 | 50 | 100 | 100 |
Đầu bơm tuần hoàn | Pump head | m | 54 | 40 | 50 | 50 | 55 | 55 |
Đường kính ống nối | Connecting pipe size | inch | 2″ | 2.5″ | 2.5″ | 3″ | 3″ | 3″ |
Tiêu thụ điện năng tối đa | Max power consumption | KW | 127.5 | 161 | 215 | 255 | 322 | 382 |
Kích thước tham chiếu toàn bộ máy | Size(L×W×H) | mm | 1950*750*1600 | 2050*750*2000 | 2200*800*2000 | 2200*800*2000 | 2400*1000*2100 | 2400*1100*2100 |
★Các thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Các thông số kỹ thuật đặc biệt có thể được thiết kế và sản xuất riêng. The specifications above are subject to changes without notice, some specifications may be customized |
- Thiết bị chống cháy nổ (Tùy chọn)
- Hiển thị nhiệt độ hồi dầu
- Chức năng xả khí tự động khi khởi động
- Chức năng thay đổi công suất gia nhiệt
- Chức năng giao tiếp RS485 để thực hiện quản lý tự động (Tùy chọn)
- Chức năng làm mát khi tắt máy (Tùy chọn)
- Hộp điều khiển điện riêng biệt giúp kéo dài tuổi thọ của các thiết bị điện
- Mạch giảm áp BY-PASS dầu nóng
- Bộ kiểm soát nhiệt độ đa điểm có thể tùy chỉnh
- Công suất bơm dầu và công suất gia nhiệt có thể tùy chỉnh
- Các thiết bị điện áp dụng SIEMENS, Weidmuller, LS, JUMO, ABB, WEST
- Phạm vi kiểm soát nhiệt độ: nhiệt độ nước đầu vào +25℃→280℃
- Đường ống sử dụng đường ống đặc biệt cho lò nhiệt hữu cơ
- Phương pháp điều khiển: Sử dụng máy vi tính nhập khẩu hoặc điều khiển PLC (Tùy chọn)
- Tính an toàn, bảo vệ hoàn chỉnh, hiện thị lỗi, sửa chữa & bảo dưỡng không cần chuyên gia
- Thiết kế và sản xuất dựa theo yêu cầu của TSG G0001-2012 “Quy định Giám sát Kỹ thuật và An toàn Lò hơi”, TSG G0002-2010 “Quy định quản lý và giám sát kỹ thuật tiết kiệm năng lượng lò hơi” và GB/T17410 “Lò nhiệt hữu cơ”