Máy kiểm soát nhiệt độ khuôn bằng hơi BWS

BÁO GIÁ SẢN PHẨM

Máy kiểm soát nhiệt độ khuôn bằng hơi BWS

Fill out this field
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Fill out this field
Fill out this field
Fill out this field
  • Màn hình LCD màu thật 10,4 inch (Tùy chọn), cảm ứng, thao tác dễ dàng
  • Toàn bộ máy sử dụng linh kiện nhập khẩu từ Châu Âu và Hoa Kỳ
  • Toàn bộ máy được trang bị: chức năng điều khiển chuyển đổi nóng lạnh
  • Loại bỏ các đường hàn, vết hàn, gợn sóng, vệt bạc trên bề mặt sản phẩm
  • Giải quyết vấn đề lộ vân nổi trong các sản phẩm từ nhựa nylon, tạo ra chất lượng sản phẩm hoàn mỹ hơn
  • Không cần kết nối lò và các thiết bị phụ trợ kiểm soát nhiệt độ bên ngoài khác, lượt bớt các thiết bị lò (Được xét duyệt thiết bị cao áp an toàn và bảo vệ môi trường) và công trình đường ống phức tạp
  • Hệ thống khép kín hoàn toàn kiểm soát việc kiểm tra nhiệt độ đầu vào và đầu ra, phản hồi PLC nhiệt độ thực tế của khuôn và hiển thị các thay đổi hình ảnh số, đảm bảo đầu ra chính xác và ổn định
  • Phát hiện nhiệt độ khuôn đường ống đơn và đôi, đường ống đầu vào và ra được là bằng thép không ghỉ, có nhiều bộ ống nối đầu vào và ra
  • Hệ thống tái sử dụng nước ngưng tụ có hiệu quả tiết kiệm năng lượng rõ ràng
  • Giải quyết triệt để hiện tượng co ngót bề mặt của sản phẩm nhựa
  • Năng cao tính lưu động trong ép phun thành hình những sản phẩm nhựa mỏng , cải thiện chất lượng và độ bền của sản phẩm
  • Ngưng tự và giải phóng nhiệt, tăng tốc độ trao đổi nhiệt và cải thiện hiệu xuất gia nhiệt
  • Giải quyết triệt để vấn đề tiêu hao năng lượng do hơi không thu hồi được trong lò
  • Diện tích máy nhỏ dễ dàng di chuyển và sử dụng với các máy khác nhau,
  • Nước nóng 180℃ hoàn toàn thay thế các hiện tượng không thân thiện với môi trường của lò
HẠNG MỤC ITEM ĐƠN VỊ
UNIT
MODEL
BWS-600 BWS-800 BWS-1600
Nguồn điện Power supply V/Hz AC3∮380V 50Hz(3phase+Earth); AC3∮440V 60Hz; AC3∮460V 60Hz
Tổng công suất Total power KW 65 106 157
Tổng điện lưu Total current A 100 160 236
Phương thức điều khiển Control model Computer PLC processor & man-machine interface touch control
Lượng nước tiêu thụ tối đa Maximum water consumption kg 70 125 184
Nhiệt độ bão hòa hơi nước Steam saturated temperature 182
Công suất bơm nước bổ sung Water filling pump power KW 0.75
Công suất bơm nước làm mát Cooling water pump power KW 1.5 2.2 4
Đường kính đầu ra vào tuần hoàn nước lạnh và nóng Cold/ hot water circulation outlet
and inlet dimention
inch 1 hoặc 3/8 (6 vào 6 ra) 1-1/4 hoặc 3/8(6 vào 6 ra) 1-1/2 hoặc 3/8(6 vào 6 ra)
Đường kính cổng vào nước làm mát Cooling water inlet dimension inch 1-1/4 1-1/2 2
Đường kính đầu vào ra của máy nén khí Compressed air inlet diameter inch 1/2 1/2 1/2
Kích thước tham chiếu toàn bộ máy Size(L×W×H) mm 1450*700*1350 1750*900*1350 1950*950*1550
★Các thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Các thông số kỹ thuật đặc biệt có thể được thiết kế và sản xuất riêng.
The specifications above are subject to changes without notice, some specifications may be customized

Xem thêm

call Hotline Messenger zalo Chat Zalo Wechat Wechat Tiktok Tiktok